Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squit
squit
/skwit/
Danh từ
tiếng lóng
thằng nhãi nhép, thằng oắt con
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận