squirt
/skwə:t/
Danh từ
- ống tiêm
- tia nước
- (như) squirt-gun
- oắt con ngạo nghễ
Động từ
- làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra
Nội động từ
- tia ra, vọt ra (nước)
Kỹ thuật
- ép phun
- ống phun
- phun tia
- tia nước
- vòi phun
Y học
- ống tiêm phun
Cơ khí - Công trình
- phun tia ép phun (gia công kim loại màu)
Chủ đề liên quan
Thảo luận