1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squirt

squirt

/skwə:t/
Danh từ
  • ống tiêm
  • tia nước
  • (như) squirt-gun
  • oắt con ngạo nghễ
Động từ
  • làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra
Nội động từ
  • tia ra, vọt ra (nước)
Kỹ thuật
  • ép phun
  • ống phun
  • phun tia
  • tia nước
  • vòi phun
Y học
  • ống tiêm phun
Cơ khí - Công trình
  • phun tia ép phun (gia công kim loại màu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận