Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squirrel cage
squirrel cage
/"skwirəl"keidʒ]
Danh từ
cái lồng có trục trụ tròn quay khi con vật nhỏ nhảy lên
công việc đều đều chán ngấy
Kỹ thuật
lồng
lồng sóc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận