Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squirm
squirm
/skwə:m/
Danh từ
sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại
hàng hải
chỗ thừng vặn
Nội động từ
ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại
tiếng lóng
cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận