1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squirm

squirm

/skwə:m/
Danh từ
  • sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại
  • hàng hải chỗ thừng vặn
Nội động từ
  • ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại
  • tiếng lóng cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận