1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squireling

squireling

/"skwaiəlit/ (squireling) /"skwaiəliɳ/
Danh từ
  • địa chủ nhỏ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận