1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squirearchal

squirearchal

/"skwaiərɑ:kəl/ (squirearchal) /,skwaiə"rɑ:kikəl/
Tính từ
  • chính quyền địa chủ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận