Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squinch
squinch
/skwintʃ/
Danh từ
kiến trúc
vòm góc tường
Kỹ thuật
lanhtô
Xây dựng
gờ (tường) đỡ sàn
vòm góc tường
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận