1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squinch

squinch

/skwintʃ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • lanhtô
Xây dựng
  • gờ (tường) đỡ sàn
  • vòm góc tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận