Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squilgee
squilgee
/"skwi:"dʤi:/ (squilgee) /"skwil"dʤi:/
Danh từ
chổi cao su (quét sàn tàu)
ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)
Động từ
quét bằng chổ cao su
lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)
Thảo luận
Thảo luận