Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squiggle
squiggle
Danh từ
dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo
Thảo luận
Thảo luận