1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squiggle

squiggle

Danh từ
  • dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận