1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squib

squib

/skwib/
Danh từ
  • pháo ném
  • mồi nổ
  • bài văn châm biếm
Động từ
  • đốt pháo ném
  • viết bài châm biếm (ai)
Kỹ thuật
  • ngòi súng đại bác
  • mồi nổ
Hóa học - Vật liệu
  • khói thuốc nổ nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận