1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squeezer

squeezer

/"skwi:zə/
Danh từ
  • người ép, người vắt
  • người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn
  • máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)
Kinh tế
  • máy ép nút
  • máy vắt nước quả
Kỹ thuật
  • bàn ép
  • dụng cụ cắt vát
  • máy dập
  • máy ép
  • máy làm khuôn
  • máy uốn
  • sự nén
Giao thông - Vận tải
  • hãm ray
Cơ khí - Công trình
  • máy ép khử rỗ
  • máy uốn (tôn)
Hóa học - Vật liệu
  • máy ép làm khuôn
Dệt may
  • máy ép vắt nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận