1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squeezed state

squeezed state

Điện lạnh
  • trạng thái (lượng tử) ép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận