Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squeeze cementing
squeeze cementing
Hóa học - Vật liệu
trám ximăng dưới áp lực (trám lần hai)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận