Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squeeze box
squeeze box
/"skwi:z"bɔks]
Danh từ
(nhạc) đàn accoc
Thảo luận
Thảo luận