1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squeegee

squeegee

/"skwi:"dʤi:/ (squilgee) /"skwil"dʤi:/
Danh từ
  • chổi cao su (quét sàn tàu)
  • ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)
Động từ
  • quét bằng chổ cao su
  • lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)
Kỹ thuật
  • bàn chải lăn
  • chổi (cạo khói, bùn)
  • dao cạo (in ấn)
  • dao gạt mực
  • dao phết hồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận