1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squeamishly

squeamishly

Phó từ
  • có dạ dày yếu và dễ buồn nôn
  • khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng
  • câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận