Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squeamishly
squeamishly
Phó từ
có dạ dày yếu và dễ buồn nôn
khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng
câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức )
Thảo luận
Thảo luận