1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squeamish

squeamish

/"skwi:miʃ/
Tính từ
  • hay buồn nôn
  • khó tính, khe khắt
  • quá cẩn thận, quá câu nệ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận