Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squeamish
squeamish
/"skwi:miʃ/
Tính từ
hay buồn nôn
khó tính, khe khắt
quá cẩn thận, quá câu nệ
Thảo luận
Thảo luận