Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squealer
squealer
/"skwi:lə/
Danh từ
người la hét
người hay mách lẻo, người hay hớt; chỉ điểm non; bồ câu non
Thảo luận
Thảo luận