1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squeaky

squeaky

/"skwi:ki/
Tính từ
  • chít chít (như chuột kêu)
  • cọt kẹt, cót két

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận