Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squeakiness
squeakiness
Tính từ
tiếng chít chít như chuột kêu
tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt
Thảo luận
Thảo luận