Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squawk
squawk
/skwɔ:k/
Danh từ
tiếng kêu quác quác
chim
Anh - Mỹ
tiếng lóng
lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái
Chủ đề liên quan
Chim
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận