1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squawk

squawk

/skwɔ:k/
Danh từ
  • tiếng kêu quác quác chim
  • Anh - Mỹ tiếng lóng lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận