Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squatty
squatty
/"skwɔti/
Tính từ
mập lùn, béo lùn
Thảo luận
Thảo luận