Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squatter
squatter
/"skwɔtə/
Danh từ
người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm
Anh - Mỹ
Úc
người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất
Anh - Mỹ
Úc
người thuê đồng cỏ của chính phủ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Úc
Thảo luận
Thảo luận