1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squatter

squatter

/"skwɔtə/
Danh từ
  • người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm
  • Anh - Mỹ Úc người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất
  • Anh - Mỹ Úc người thuê đồng cỏ của chính phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận