1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squashy

squashy

/"skwɔʃi/
Tính từ
  • mềm nhão
  • dễ ép, dễ nén; dễ vắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận