Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squashy
squashy
/"skwɔʃi/
Tính từ
mềm nhão
dễ ép, dễ nén; dễ vắt
Thảo luận
Thảo luận