1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squashily

squashily

Phó từ
  • mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất)
  • mềm nhũn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận