Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squarrose
squarrose
/"skwærous/ (squarrous) /"skwærəs/
Tính từ
sinh vật học
nhám, ráp những vảy
Y học
có vảy, có gàu
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận