1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squarrose

squarrose

/"skwærous/ (squarrous) /"skwærəs/
Tính từ
Y học
  • có vảy, có gàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận