1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squaring

squaring

Danh từ
  • sự nâng lên lũy thừa bậc hai
  • phép cầu phương
  • cự cắt thành hình vuông
  • sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông
Kỹ thuật
  • phép cầu phương
  • sự cắt vuông góc
  • sự xẻ vuông gỗ
Xây dựng
  • giấy kẻ ô li
  • sự đẽo vuông
Toán - Tin
  • phép bình phương
Điện lạnh
  • sự (lấy) bình phương
Cơ khí - Công trình
  • sự tiện mặt
  • sự tiện ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận