Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squareness
squareness
/"skweənis/
Danh từ
sự vuông vắn
tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực
Thảo luận
Thảo luận