1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squarely

squarely

/"skweəli/
Phó từ
  • vuông vắn
  • thẳng thắn, thật thà, trung thực
  • kiên quyết, dứt khoát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận