Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squarely
squarely
/"skweəli/
Phó từ
vuông vắn
thẳng thắn, thật thà, trung thực
kiên quyết, dứt khoát
Thảo luận
Thảo luận