1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ square yard

square yard

Hóa học - Vật liệu
  • iat vuông (bằng 0, 836 m2)
Cơ khí - Công trình
  • iat vuông = 0, 765m2
Đo lường - Điều khiển
  • yat vuông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận