Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ square-toed
square-toed
/"skweə"ʃu:tə/
Tính từ
vuông mũi (giày)
đi giày mũi vuông
chính thức; đúng quy cách
chuộng nghi thức
Thảo luận
Thảo luận