1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ square-shouldered

square-shouldered

/"skweə"ʃouldəd/
Tính từ
  • có vai ngang (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận