1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ square sail

square sail

/"skweə"seil]
Danh từ
  • buồm bốn cạnh được căng ra bởi một sào nằm ngang mắc vào giữa cột buồm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận