1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ square foot

square foot

Kinh tế
  • phút, mét, bộ vuông Anh
Hóa học - Vật liệu
  • fut vuông
Đo lường - Điều khiển
  • fút vuông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận