Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ square deal
square deal
/"skweə"di:l]
Danh từ
cách đối xử (giải quyết) trung thực
Kinh tế
giao dịch công bình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận