1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ square circle

square circle

/"skweəd"sə:kl/
Danh từ
  • vũ đài (đấu quyền Anh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận