1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ square brackets

square brackets

Danh từ
  • dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông
Kỹ thuật
  • dấu ngoặc vuông
  • ngoặc vuông
Điện lạnh
  • dấu vuông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận