1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ square bracket

square bracket

/"skweə"brækit/
Danh từ
  • dấu móc vuông
Kỹ thuật
  • dấu ngoặc vuông
Toán - Tin
  • dấu ngoặc vuông [ ]
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận