Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squander
squander
/"skwɔndə/
Động từ
phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá
Thảo luận
Thảo luận