1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squander

squander

/"skwɔndə/
Động từ
  • phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận