Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squamose
squamose
/"skweimous/ (squamous) /"skweiməs/
Tính từ
có vảy
hình vảy
Thảo luận
Thảo luận