1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squamate

squamate

Tính từ
  • có vảy; dạng vảy
Kỹ thuật
  • có vảy
Y học
  • có vảy, có vảy đa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận