Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squally
squally
/"skwɔ:li/
Tính từ
có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
bão tố, đe doạ
Thảo luận
Thảo luận