1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squally

squally

/"skwɔ:li/
Tính từ
  • có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
  • bão tố, đe doạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận