Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squadron
squadron
/"skwɔdrən/
Danh từ
đội, đội ngũ
quân sự
đội kỵ binh
hàng hải
đội tàu
hàng không
đội máy bay
bombing
squadron
:
đội máy bay ném bom
Động từ
họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ
Chủ đề liên quan
Quân sự
Hàng hải
Hàng không
Thảo luận
Thảo luận