Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squab pie
squab pie
/"skwɔb"pai/
Danh từ
bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu
Thảo luận
Thảo luận