1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squab pie

squab pie

/"skwɔb"pai/
Danh từ
  • bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận