1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sq

sq

Viết tắt
  • vuông (đo lường) (square)
  • Quảng trường (trong tên phố) (Square)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận