1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sputtering

sputtering

/"spʌtəriɳ/
Tính từ
  • thổi phì phì, thổi phù phù
  • lắp bắp
Kỹ thuật
  • sự bứt ra
  • sự phóng ra
  • sự phun kim loại
  • sự phun toé
  • sự toé ra
Điện lạnh
  • sự phún xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận