Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sputtering
sputtering
/"spʌtəriɳ/
Tính từ
thổi phì phì, thổi phù phù
lắp bắp
Kỹ thuật
sự bứt ra
sự phóng ra
sự phun kim loại
sự phun toé
sự toé ra
Điện lạnh
sự phún xạ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận