1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spurred

spurred

Tính từ
  • có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận