Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spurn
spurn
/spə:n/
Danh từ
sự đá đi, sự hất đi
sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi
Động từ
đẩy lui, đá lui
bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi
Nội động từ
hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ
Thảo luận
Thảo luận