1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spurn

spurn

/spə:n/
Danh từ
  • sự đá đi, sự hất đi
  • sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi
Động từ
  • đẩy lui, đá lui
  • bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi
Nội động từ
  • hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận