1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spur track

spur track

/"spə:"lain/ (spur_track) /"spə:træk/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đường nhánh
  • đường phụ
  • đường sắt nhánh
  • đường sắt phụ
Xây dựng
  • đường cụt (ga)
Giao thông - Vận tải
  • đường nhánh công nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận