spur track
/"spə:"lain/ (spur_track) /"spə:træk/
Danh từ
- đường sắt đường nhánh, đường phụ
Kỹ thuật
- đường nhánh
- đường phụ
- đường sắt nhánh
- đường sắt phụ
Xây dựng
- đường cụt (ga)
Giao thông - Vận tải
- đường nhánh công nghiệp
Chủ đề liên quan
Thảo luận