Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spur line
spur line
/"spə:"lain/ (spur_track) /"spə:træk/
Danh từ
đường sắt
đường nhánh, đường phụ
Kỹ thuật
đường nhánh
đường vết
kỹ thuật khoan
Chủ đề liên quan
Đường sắt
Kỹ thuật
Kỹ thuật khoan
Thảo luận
Thảo luận